Phân bào là gì? Các nghiên cứu khoa học về Phân bào

Phân bào là quá trình tế bào mẹ sao chép vật liệu di truyền và phân chia tế bào chất, nhờ đó hình thành hai hoặc nhiều tế bào con có bộ gen giống hệt. Quá trình này gồm nhân đôi DNA trong pha S, cô đặc và phân bố nhiễm sắc thể qua các pha nguyên phân hoặc giảm phân, đảm bảo duy trì tính toàn vẹn bộ gen.

Định nghĩa phân bào

Phân bào, trong sinh học tế bào, là quá trình một tế bào mẹ tách thành hai hoặc nhiều tế bào con với bộ máy di truyền được sao chép và phân phối đồng đều. Đây là cơ sở cho sự phát triển của cơ thể đa bào, sửa chữa mô và sinh sản ở sinh vật đơn bào lẫn đa bào.

Quá trình phân bào bao gồm hai bước chính: nhân đôi DNA trong nhân tế bào và phân chia chất tế bào (cytokinesis). Nhân đôi DNA đảm bảo mỗi tế bào con đều nhận đủ bộ nhiễm sắc thể, trong khi cytokinesis chia tách màng tế bào và bào chất để hình thành các tế bào mới.

  • Nhân đôi DNA: Xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào, do các enzyme DNA polymerase xúc tác.
  • Phân chia tế bào: Xảy ra trong pha M (mitosis hoặc meiosis) và cytokinesis.

Lịch sử nghiên cứu phân bào

Những quan sát đầu tiên về phân bào có từ năm 1832, khi Barthélemy-Charles-Joseph Dumortier miêu tả sự phân chia của tế bào thực vật. Tuy nhiên, thuật ngữ “mitosis” và các pha rõ ràng chỉ được Walther Flemming mô tả chi tiết hơn vào năm 1879.

Flemming sử dụng phương pháp nhuộm màu và quan sát vi ánh sáng để phân tích nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia. Ông chia phân bào nguyên phân thành các pha: prophase, metaphase, anaphase và telophase, đặt nền móng cho hiểu biết hiện đại về chu kỳ tế bào.

Sau đó, nghiên cứu về giảm phân (meiotic division) được Oscar Hertwig và Edouard Van Beneden công bố vào cuối thế kỷ XIX, làm sáng tỏ cơ chế tạo giao tử và đa dạng di truyền.

Phân loại phân bào

Phân bào được chia thành hai dạng chính:

  • Nguyên phân (Mitosis): Tạo hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ, phục vụ tăng sinh và sửa chữa mô.
  • Giảm phân (Meiosis): Tạo bốn tế bào con (giao tử) mang bộ nhiễm sắc thể giảm một nửa, quan trọng trong sinh sản hữu tính.

Mỗi loại phân bào có cấu trúc, trình tự và mục đích sinh học riêng:

  1. Nguyên phân: Đặc trưng bởi sao chép hoàn toàn bộ gen, chia đều 2n → 2n.
  2. Giảm phân: Bao gồm hai lần phân chia liên tiếp, rút gọn nhiễm sắc thể 2n → n.

Sự khác biệt cơ bản nằm ở số lần phân chia nhân và cơ chế tương tác giữa nhiễm sắc thể tương đồng trong pha đầu của giảm phân.

Cơ chế phân bào nguyên phân

Phân bào nguyên phân (mitosis) bao gồm 5 pha chính, lần lượt đảm bảo tổ chức, phân phối và phục hồi cấu trúc nhiễm sắc thể:

Pha Mô tả Đặc trưng hình thái
Prophase Nhiễm sắc thể cô đặc, màng nhân bắt đầu tan rã, thoi vô sắc hình thành. Quan sát thấy các nhiễm sắc thể đặc, thể sao mờ.
Metaphase Nhiễm sắc thể xếp thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Hình thành tấm bản đĩa (metaphase plate).
Anaphase Nhiễm sắc tử chị em tách nhau và di chuyển về hai cực tế bào. Quan sát rõ các sợi thoi kéo nhiễm sắc thể.
Telophase Màng nhân tái hình thành quanh mỗi bộ nhiễm sắc thể, thoi vô sắc tan biến. Nhiễm sắc thể giãn nở, xuất hiện nhân con.
Cytokinesis Chia tách tế bào chất, hình thành hai tế bào con độc lập. Rãnh phân chia (in animal cells) hoặc tấm tế bào (in plant cells).
  • Prophase thường chiếm khoảng 50% thời gian pha M, là bước đầu tiên cho việc tổ chức nhiễm sắc thể.
  • Anaphase diễn ra rất nhanh, nhiễm sắc thể tách ra chỉ trong vài phút.
  • Cytokinesis có thể trùng hoặc ngay sau telophase, tùy loại tế bào.

Sự kiểm soát chính xác của từng pha thông qua các protein điều hòa (cyclin và CDK) đảm bảo quá trình nguyên phân diễn ra suôn sẻ, ngăn ngừa sai sót di truyền.

Cơ chế phân bào giảm phân

Giảm phân (meiosis) là quá trình phân chia tế bào đặc biệt, tạo ra bốn giao tử mang bộ nhiễm sắc thể giảm một nửa so với tế bào mẹ. Quá trình này gồm hai giai đoạn chính: Meiosis I và Meiosis II. Trong Meiosis I, các nhiễm sắc thể tương đồng kết cặp, trao đổi chéo và tách ra, còn trong Meiosis II, các nhiễm sắc tử chị em tách ra giống như ở nguyên phân.

Meiosis I bắt đầu bằng pha Prophase I, khi các nhiễm sắc thể tương đồng ghép đôi và trao đổi đoạn (crossing-over). Hiện tượng này tạo đa dạng di truyền nhờ hoán vị chéo giữa các cặp nhiễm sắc thể homologous (NCBI PMC – Mechanisms of Crossing Over).

  • Prophase I: Synapsis và crossing-over giữa chromatids.
  • Metaphase I: Các cặp nhiễm sắc thể homolog đặt trên tấm bản đĩa.
  • Anaphase I: Kéo nhiễm sắc thể tương đồng về hai cực.
  • Telophase I & Cytokinesis: Tái lập màng nhân và chia tế bào chất, tạo hai tế bào con n (haploid).
Giai đoạnMeiosis IMeiosis II
Số lần phân chia nhân11
Hoán vị chéoKhông
Kết quả2 tế bào n (chromatids đôi)4 tế bào n (chromatids đơn)

Meiosis II tương tự nguyên phân, diễn ra nhanh hơn và không có pha S xen giữa. Kết thúc quá trình, mỗi tế bào con mang bộ nhiễm sắc thể n, chuẩn bị cho quá trình thụ tinh hoặc phát triển thành giao tử chức năng.

Điều hòa chu kỳ tế bào

Chu kỳ tế bào được điều hòa chặt chẽ qua các điểm kiểm soát (checkpoints) nhằm phát hiện và sửa lỗi trước khi tiến hành phân chia. Ba điểm kiểm soát chính gồm G₁-S, G₂-M và kiểm soát của thoi vô sắc trong pha M.

Các protein cyclin và kinase phụ thuộc cyclin (CDKs) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa này. Nồng độ cyclin thay đổi theo pha chu kỳ:

[Cyclin]{ta˘ng trong pha S vaˋ G₂giảm đột ngột sau M[Cyclin] \propto \begin{cases} \text{tăng trong pha S và G₂}\\ \text{giảm đột ngột sau M} \end{cases}

  • Điểm G₁-S: Xác nhận tế bào đủ kích thước và môi trường phù hợp.
  • Điểm G₂-M: Đảm bảo toàn vẹn DNA trước khi vào pha M.
  • Điểm kiểm soát thoi vô sắc: Kiểm tra sự gắn kết của kinetochores với sợi thoi.

Các tín hiệu ngoại bào (growth factors) và nội bào (DNA damage) đều ảnh hưởng lên phức hợp Cyclin-CDK, kích thích hoặc ngăn chặn chu kỳ tế bào tùy điều kiện sinh lý (MDPI – Regulation of Cell Cycle Progression).

Ý nghĩa sinh học của phân bào

Phân bào không chỉ là cơ chế tăng sinh tế bào mà còn duy trì sự ổn định bộ gen và tính đa dạng di truyền. Ở sinh vật đa bào, nguyên phân chịu trách nhiệm cho tăng trưởng, sửa chữa mô và tạo ra các tế bào chuyên biệt.

Giảm phân chịu trách nhiệm cho sinh sản hữu tính, tạo ra giao tử với bộ nhiễm sắc thể giảm một nửa, từ đó sau thụ tinh tạo hợp tử có bộ 2n ổn định.

  • Duy trì tính toàn vẹn bộ gen qua các thế hệ tế bào.
  • Tạo đa dạng di truyền qua quá trình hoán vị chéo và phân li độc lập.
  • Rối loạn phân bào có thể dẫn đến đột biến, ung thư hoặc các bệnh di truyền (như hội chứng Down do lệch bội ở giảm phân).

Kỹ thuật nghiên cứu phân bào

Các phương pháp nghiên cứu phân bào ngày nay đa dạng và có độ phân giải cao, cho phép quan sát và định lượng chính xác các giai đoạn phân chia.

  • Microscopy huỳnh quang: Nhuộm DAPI hoặc GFP-tag để quan sát thời gian thực cấu trúc nhiễm sắc thể (Nature Methods – Live-cell imaging of mitosis).
  • Flow cytometry: Phân tích lượng DNA để xác định pha chu kỳ tế bào và tỉ lệ phân bào.
  • Western blot & ELISA: Đo nồng độ cyclin/CDK và các protein kiểm soát.
  • Time-lapse microscopy: Theo dõi động học phân bào trong tế bào sống trên khung thời gian dài.

Bảng so sánh một số kỹ thuật:

Kỹ thuậtĐặc điểmỨng dụng
MicroscopyQuan sát cấu trúc, vị tríPhân tích pha M, cấu trúc thoi vô sắc
Flow cytometryĐịnh lượng DNAXác định tỉ lệ tế bào G₀/G₁/S/G₂/M
Western blotĐịnh tính proteinĐo mức cyclin/CDK

Ứng dụng lâm sàng và công nghệ

Hiểu biết về phân bào mở đường cho nhiều tiến bộ y học và sinh học ứng dụng. Trong điều trị ung thư, thuốc ức chế CDK (ví dụ palbociclib) được dùng để ngăn chặn tế bào ác tính tiếp tục nhân đôi (NCI – CDK inhibitors in cancer therapy).

Trong y học tái tạo, việc kiểm soát phân bào tế bào gốc giúp tạo ra các mô ghép thay thế cho điều trị tổn thương cơ quan. Kỹ thuật Nuôi cấy mô (tissue culture) sử dụng môi trường đặc biệt để kích thích hoặc ức chế phân bào theo nhu cầu.

  • Ứng dụng trong công nghệ CRISPR: chỉnh sửa gen trước pha S để truyền thừa đột biến mong muốn.
  • Sản xuất giống cây trồng: nuôi cấy mô và tế bào để tạo cây con có đặc tính di truyền ưu việt.
  • Điều trị kháng sinh kháng thuốc: nghiên cứu phân bào vi khuẩn để phát triển tác nhân ức chế đặc hiệu.

Tài liệu tham khảo

  • Alberts B. Molecular Biology of the Cell, 6th ed. New York: Garland Science; 2014. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK26869/
  • MedlinePlus Genetics. How do cells divide? National Library of Medicine; 2021. https://medlineplus.gov/genetics/understanding/howgeneswork/cellsdivide/
  • Uzbekov R, et al. A Journey through Time on the Discovery of Cell Cycle Regulation. PMC. 2022; Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8870340/
  • Wang Z, et al. Regulation of Cell Cycle Progression by Growth Factor–Mediated Cyclin–CDK Complexes. Cells. 2021;10(12):3327. https://www.mdpi.com/2073-4409/10/12/3327
  • NCBI PMC. Mechanisms of Crossing Over. 2013. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3756833/
  • Nature Methods. Live-cell imaging of mitosis. 2015. https://www.nature.com/articles/nmeth.3141
  • National Cancer Institute. CDK inhibitors in cancer therapy. 2023. https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/cdk-inhibitors
  • Ask A Biologist. Cell Division – Mitosis and Meiosis. Arizona State University; 2014. https://askabiologist.asu.edu/cell-division

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân bào:

Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Phân tích và hiển thị mô hình biểu hiện toàn bộ hệ gene Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 25 - Trang 14863-14868 - 1998
Một hệ thống phân tích cụm cho dữ liệu biểu hiện gene toàn bộ hệ gene từ sự lai tạp của microarray DNA được mô tả sử dụng các thuật toán thống kê chuẩn để sắp xếp các gene theo mức độ tương đồng trong biểu đồ biểu hiện gene. Đầu ra được hiển thị dưới dạng đồ thị, truyền tải sự phân cụm và dữ liệu biểu hiện cơ bản đồng thời dưới một hình thức trực quan cho các nhà sinh học. Chúng tôi đã tìm thấy tr...... hiện toàn bộ
#phân tích cụm #biểu hiện gene #hệ gen toàn bộ #lai tạp microarray #Saccharomyces cerevisiae #quá trình tế bào #đồng biểu hiện #chức năng gene
Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Physisorption của khí, đặc biệt tham chiếu đến việc đánh giá diện tích bề mặt và phân bố kích thước lỗ (Báo cáo Kỹ thuật IUPAC) Dịch bởi AI
Pure and Applied Chemistry - Tập 87 Số 9-10 - Trang 1051-1069 - 2015
Tóm tắt Hấp thụ khí là một công cụ quan trọng cho việc phân loại các chất rắn xốp và bột mịn. Những tiến bộ lớn trong những năm gần đây đã làm cần thiết việc cập nhật hướng dẫn của IUPAC năm 1985 về việc Báo cáo Dữ liệu Physisorption cho Hệ thống Khí/Rắn. Mục tiêu của tài liệu hiện tại là làm rõ và chuẩn hóa việc trình bày, thuật ngữ và phương pháp l...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết Về Hiệu Ứng Warburg: Những Yêu Cầu Chuyển Hóa Của Sự Phân Bào Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1029-1033 - 2009
Các phân tích tinh vi của thế kỷ 21 về các con đường tín hiệu điều khiển sự tăng trưởng tế bào đã dẫn dắt các nhà nghiên cứu quay trở lại công trình tiên phong của Otto Warburg, người đã phát hiện ra vào những năm 1920 rằng các tế bào khối u tạo ra năng lượng theo một cách bất thường—bằng cách chuyển từ sự hô hấp ty thể sang quá trình glycolysis. Ưu điểm mà sự chuyển đổi chuyển hóa này mang lại th...... hiện toàn bộ
Biểu hiện gen có định hướng như một phương tiện thay đổi số phận tế bào và tạo ra các kiểu hình thống trị Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 118 Số 2 - Trang 401-415 - 1993
THÔNG TIN TÓM TẮT Chúng tôi đã thiết kế một hệ thống cho việc biểu hiện gen có định hướng cho phép kích hoạt chọn lọc bất kỳ gen nào đã được nhân bản theo nhiều mô hình biểu hiện tế bào và mô cụ thể. Gen mã hóa cho yếu tố kích hoạt phiên mã nấm men GAL4 được chèn ngẫu nhiên vào hệ gen Drosophila để điều khiển phiên mã GAL4 từ một trong nhiều cách tăn...... hiện toàn bộ
Các tế bào gốc trung mô người điều chế phản ứng của tế bào miễn dịch đồng loại Dịch bởi AI
Blood - Tập 105 Số 4 - Trang 1815-1822 - 2005
Tóm tắtCác tế bào gốc trung mô (MSCs) là các tế bào đa năng được tìm thấy trong một số mô trưởng thành. Các MSCs đồng loại được cấy ghép có thể được phát hiện trong những người nhận tại các thời điểm lâu dài, cho thấy sự thiếu nhận diện và thanh thải miễn dịch. Ngoài ra, một vai trò của các MSCs thu được từ tủy xương trong việc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng ...... hiện toàn bộ
Enrichr: công cụ phân tích làm giàu danh sách gen HTML5 tương tác và hợp tác Dịch bởi AI
BMC Bioinformatics - Tập 14 Số 1 - 2013
Tóm tắt Đặt bối cảnh Việc phân tích toàn hệ thống các gen và protein trong tế bào động vật có vú tạo ra danh sách các gen/protein biểu hiện khác nhau cần được phân tích thêm về chức năng tổng hợp của chúng để rút ra kiến thức mới. Khi đã tạo ra danh sách các gen hoặc protein không thiên lệch từ c...... hiện toàn bộ
#Enrichr #phân tích làm giàu #thư viện gen-set #công cụ web #tế bào ung thư
Các tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 9 Số 5 - Trang 641-650 - 1991
Tóm tắtViệc hình thành xương và sụn trong phôi và quá trình sửa chữa và thay thế ở người lớn liên quan đến thế hệ của một số lượng nhỏ tế bào được gọi là tế bào gốc trung mô. Những tế bào này phân chia, và thế hệ con của chúng trở nên gắn kết với một con đường kiểu hình đặc trưng cụ thể, một dòng tế bào với các bước riêng biệt và, cuối cùng, các tế bào giai đoạn cu...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #h-----hình thành xương và sụn #sửa chữa mô xương #điều trị tế bào tự thân #phân lập tế bào gốc
Phân tích toàn diện và song song về phiên mã của các tế bào đơn lẻ Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 8 Số 1
Tóm tắtViệc định hình phiên mã của các tế bào đơn lẻ là yếu tố cơ bản để hiểu các hệ thống sinh học phức tạp. Chúng tôi mô tả một hệ thống dựa trên giọt cho phép đếm mRNA 3′ của hàng chục nghìn tế bào đơn lẻ cho mỗi mẫu. Quá trình bao bọc tế bào, với tối đa 8 mẫu cùng một lúc, diễn ra trong khoảng 6 phút, với hiệu suất bắt giữ tế bào khoảng 50%. Để chứng minh hiệu ...... hiện toàn bộ
#phiên mã #tế bào đơn lẻ #mRNA #quần thể miễn dịch #chimerism
Tổng số: 2,160   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10